2008-2009 Costa Rica Primera Division
Ghi bàn hiệp 1/hiệp 2
Đội bóng | Tổng số trận | Sân nhà | Sân khách | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiệp 1 ghi bàn nhiều hơn | Hiệp 1/2 ghi bàn như nhau | Hiệp 1 Hiệp 2 | Hiệp 1 ghi bàn nhiều hơn | Hiệp 1/2 ghi bàn như nhau | Hiệp 1 Hiệp 2 | Hiệp 1 ghi bàn nhiều hơn | Hiệp 1/2 ghi bàn như nhau | Hiệp 1 Hiệp 2 | |
Deportivo Saprissa | 12 | 13 | 13 | 8 | 5 | 6 | 4 | 8 | 7 |
Alajuelense | 11 | 12 | 13 | 6 | 5 | 8 | 5 | 7 | 5 |
Cartagines Deportiva SA | 10 | 14 | 7 | 6 | 8 | 2 | 4 | 6 | 5 |
Herediano | 8 | 14 | 16 | 2 | 7 | 10 | 6 | 7 | 6 |
Brujas F.C. | 11 | 14 | 11 | 7 | 7 | 4 | 4 | 7 | 7 |
Municipal Liberia | 8 | 17 | 15 | 4 | 7 | 9 | 4 | 10 | 6 |
AD San Carlos | 7 | 15 | 14 | 2 | 6 | 10 | 5 | 9 | 4 |
Puntarenas | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 7 | 1 | 9 | 6 |
Perez Zeledon | 9 | 19 | 10 | 6 | 7 | 6 | 3 | 12 | 4 |
AD Carmelita | 10 | 14 | 8 | 6 | 7 | 3 | 4 | 7 | 5 |
Universidad de Costa Rica | 8 | 19 | 4 | 4 | 9 | 1 | 4 | 10 | 3 |
AD Ramonense | 9 | 16 | 9 | 6 | 7 | 4 | 3 | 9 | 5 |